Alibaba.com
Giải pháp tìm nguồn cung ứng
Dịch vụ & Tư cách thành viên
Trợ giúp
On Alibaba
Đăng nhập
Tham gia miễn phí
Alibaba của tôi
Alibaba của tôi
Trung tâm tin nhắn
Quản lý RFQ
Đơn đặt hàng của tôi
Tài khoản của tôi
Gửi yêu cầu báo giá
Nhận nhiều báo giá trong vòng 24 giờ!
Đơn đặt hàng
0
Đơn đặt hàng
Thanh toán đang xử lỷ
Đang chờ xác nhận
Hành động đang chờ xử lý
Thương mại Đảm Bảo
Tìm hiểu thêm
Đặt hàng với Thương Mại Đảm Bảo
Yêu thích
0
Yêu thích
Xem tất cả các mặt hàng
Đăng nhập
để quản lý và xem tất cả món hàng.
16
YRS
Tianjin Tiangang Weiye Steel Tube Co., Ltd
Supplier
Video được đánh giá
Ảnh toàn cảnh
Báo cáo kiểm tra nhà máy
Dây chuyền sản xuất đã được xác minh
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Khuyến mãi
View More
Các sản phẩm được lựa chọn hàng đầu
Danh mục sản phẩm
Stainless Steel Pipe/Tube
Stainless Steel Plate/Sheet
Thép không thép cuộn-máy/dải
Thép không thép sư/thanh
Steel Pipe/Tube
Thép sư/thanh
Steel Plate/Coil
đồng Porducts
Brass Products
nhôm porducts
titan Tấm/Ống/Bar
Niken tấm/Tấm
Fitting
Lead Sheet /Lead plate
Ống Thép Liền Mạch/Ống Thép Liền Mạch
0,60 US$ - 0,80 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Thanh Đồng/Thanh Đồng
8,00 US$ - 9,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Ống Đồng/Ống Đồng
9,90 US$ - 10,00 US$
(Min. Order) 50 Kilogram
Brass bar / brass rod
5,00 US$ - 6,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Ống Đồng/Ống Đồng
9,40 US$ - 9,50 US$
(Min. Order) 100 Kilogram
Ống Thép Hợp Kim ASTM A335 P9/Ống Thép Hợp Kim ASTM A355 P9
4,20 US$ - 5,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Ống Cuộn Dây Đồng/Ống Cuộn Dây Đồng
9,00 US$ - 10,00 US$
(Min. Order) 50 Kilogram
Ống Thép/Ống Thép
4,20 US$ - 5,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Copper Plate/Sheet
Tất cả sản phẩm
Copper Products
Copper Plate/Sheet
Tùy biến
Tấm Đồng/Tấm Đồng
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
7 orders
Tấm Đồng Berili/Tấm Đồng Berili
25,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Đồng/Tấm Đồng
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Đồng Beryllium C17510
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Đồng Không Oxy/Tấm Đồng Không Oxy
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Hợp Kim Niken Đồng Mangan/Tấm Hợp Kim Niken Đồng Mangan
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Đồng Tấm
6,00 US$ - 12,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 500 Kilogram
CuSn6 Tấm Đồng Phốt-pho
8,80 US$ - 10,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C17200 Đồng Tấm
6,00 US$ - 12,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 500 Kilogram
Giá Tấm Đồng C10200 C11000 T2/C11000 T2
8,80 US$ - 10,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C51900 Tấm Đồng Phốt-pho
8,80 US$ - 10,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Tùy Chỉnh C70600 C71500 Đồng Tấm Niken/Đồng Tấm Niken
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Hợp Kim Đồng/Tấm Hợp Kim Đồng
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
ASTM C11000 99.9% Tấm Đồng Nguyên Chất/Tấm Đồng Giá Bán
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
C10100 C12000 Đồng Tấm/C10100 C12000 Đồng Tấm Giá Mỗi Kg
6,50 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 1 Kilogram
Tấm Niken Đồng C71500
8,80 US$ - 10,00 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
1
2
3
4
5
6
...
28
1
/28
Go to
Page
Go